Có 2 kết quả:

换证 huàn zhèng ㄏㄨㄢˋ ㄓㄥˋ換證 huàn zhèng ㄏㄨㄢˋ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to renew a certificate (ID card etc)
(2) to leave an ID at the desk to gain entrance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to renew a certificate (ID card etc)
(2) to leave an ID at the desk to gain entrance

Bình luận 0